Skip to main content

Bài 4-1: Câu lệnh điều kiện trong Python

1. Giới thiệu

Câu lệnh điều kiện cho phép chương trình ra quyết định – nghĩa là chỉ thực hiện một đoạn mã nếu điều kiện nào đó đúng. Python hỗ trợ nhiều dạng câu lệnh điều kiện như: if, if-else, if-elif-elseif lồng nhau.


Logo Python

2. Câu lệnh if

Cú pháp:

if điều_kiện:
# Khối lệnh nếu điều kiện đúng

Ví dụ:

if 10 > 5:
print("10 lớn hơn 5")

print("Chương trình kết thúc")

Kết quả:

10 lớn hơn 5
Chương trình kết thúc

3. Câu lệnh if - else

Cho phép xử lý thêm trường hợp khi điều kiện sai.

Cú pháp:

if điều_kiện:
# Khối lệnh nếu điều kiện đúng
else:
# Khối lệnh nếu điều kiện sai

Ví dụ:

x = 3
if x == 4:
print("x là 4")
else:
print("x không phải là 4")

print("Chương trình kết thúc")

Kết quả:

x không phải là 4
Chương trình kết thúc

4. Câu lệnh if - elif - else

Sử dụng khi có nhiều điều kiện cần kiểm tra.

Cú pháp:

if điều_kiện_1:
# Khối lệnh nếu điều_kiện_1 đúng
elif điều_kiện_2:
# Khối lệnh nếu điều_kiện_2 đúng
else:
# Khối lệnh nếu không điều kiện nào đúng

Ví dụ:

letter = "B"

if letter == "A":
print("Chữ là A")
elif letter == "B":
print("Chữ là B")
elif letter == "C":
print("Chữ là C")
else:
print("Chữ không phải A, B hoặc C")

print("Chương trình kết thúc")

Kết quả:

Chữ là B
Chương trình kết thúc

5. Câu lệnh if lồng nhau (nested if)

Cho phép viết if bên trong một if khác để kiểm tra điều kiện nhiều cấp.

Cú pháp:

if điều_kiện_1:
if điều_kiện_2:
# Cả hai điều kiện đúng
else:
# Chỉ điều_kiện_1 đúng
else:
if điều_kiện_2:
# Chỉ điều_kiện_2 đúng
else:
# Cả hai điều kiện sai

Ví dụ:

num = 21

if num >= 15:
print("Lớn hơn hoặc bằng 15")
if num % 2 == 0:
print("Số chẵn")
else:
print("Số lẻ")
else:
print("Nhỏ hơn 15")

print("Chương trình kết thúc")

Kết quả:

Lớn hơn hoặc bằng 15
Số lẻ
Chương trình kết thúc

6. Ghi nhớ

  • if dùng để kiểm tra điều kiện đúng.
  • if-else xử lý thêm trường hợp điều kiện sai.
  • if-elif-else dùng để kiểm tra nhiều điều kiện.
  • Cần thụt đầu dòng (indentation) đúng để xác định khối lệnh.

Dưới đây là tập bài tập tổng hợp gồm 7 bài Python cơ bản về điều kiện


BÀI TẬP PYTHON – CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN


🔹 Bài 1: Kiểm tra số chẵn hay lẻ

Mô tả:

Viết chương trình kiểm tra xem một số nguyên nhập vào có phải là số chẵn hay số lẻ.

Input:

Một số nguyên n.

Output:

  • "Even" nếu n là số chẵn
  • "Odd" nếu n là số lẻ

Ví dụ:

Input: 8
Output: Even

Input: 15
Output: Odd

🔹 Bài 2: Tìm số lớn nhất trong ba số

Mô tả:

Viết chương trình nhập vào 3 số nguyên và in ra số lớn nhất trong ba số đó.

Input:

Ba số nguyên a, b, c.

Output:

Số lớn nhất trong ba số.

Ví dụ:

Input: 7 12 5
Output: 12

Input: 10 10 8
Output: 10

🔹 Bài 3: Kiểm tra năm nhuận

Mô tả:

Viết chương trình kiểm tra xem một năm bất kỳ có phải là năm nhuận hay không.

Điều kiện năm nhuận:

  • Năm chia hết cho 4 và không chia hết cho 100, hoặc chia hết cho 400.

Input:

Một số nguyên year.

Output:

  • "Leap year" nếu là năm nhuận
  • "Not a leap year" nếu không phải

Ví dụ:

Input: 2020
Output: Leap year

Input: 1900
Output: Not a leap year

🔹 Bài 4: Máy tính đơn giản

Mô tả:

Viết chương trình mô phỏng một máy tính đơn giản thực hiện 4 phép toán: cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/).

Input:

  • Hai số thực a, b
  • Một toán tử: +, -, *, hoặc /

Output:

Kết quả của phép tính theo toán tử đã nhập. Nếu phép chia mà mẫu số là 0 thì in "Error".

Ví dụ:

Input:
a = 6
b = 2
operator = *

Output:
12

Input:
a = 8
b = 0
operator = /

Output:
Error

Bài tập tự luyện

🔹 Bài 5: Kiểm tra số âm, dương hay bằng 0

Mô tả:

Viết chương trình kiểm tra xem một số nguyên nhập vào là số âm, số dương hay bằng 0.

Input:

Một số nguyên n.

Output:

  • "Positive" nếu n > 0
  • "Negative" nếu n < 0
  • "Zero" nếu n == 0

Ví dụ:

Input: -8
Output: Negative

Input: 0
Output: Zero

Input: 15
Output: Positive

🔹 Bài 6: Phân loại học lực theo điểm

Mô tả:

Viết chương trình nhập điểm số (thang điểm 10) và phân loại học lực theo quy tắc:

  • Từ 8 đến 10: "Giỏi"
  • Từ 6.5 đến dưới 8: "Khá"
  • Từ 5 đến dưới 6.5: "Trung bình"
  • Dưới 5: "Yếu"

Input:

Một số thực score (0 ≤ score ≤ 10)

Output:

Phân loại học lực tương ứng.

Ví dụ:

Input: 8.2
Output: Giỏi

Input: 6.7
Output: Khá

Input: 4.9
Output: Yếu

🔹 Bài 7: Kiểm tra số có chia hết cho 3 và 5

Mô tả:

Viết chương trình kiểm tra xem một số nguyên có chia hết cho 3, 5, cả hai, hay không chia hết cho cái nào.

Input:

Một số nguyên n.

Output:

  • "Chia hết cho cả 3 và 5" nếu chia hết cho cả hai
  • "Chia hết cho 3" nếu chỉ chia hết cho 3
  • "Chia hết cho 5" nếu chỉ chia hết cho 5
  • "Không chia hết cho 3 và 5" nếu không chia hết cho cái nào

Ví dụ:

Input: 15
Output: Chia hết cho cả 3 và 5

Input: 9
Output: Chia hết cho 3

Input: 10
Output: Chia hết cho 5

Input: 7
Output: Không chia hết cho 3 và 5